Ý nghĩa của từ instrument là gì:
instrument nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ instrument. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa instrument mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

instrument


Dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Nhạc khí. | Công cụ, phương tiện. | : ''an '''instrument''' of government'' — một công cụ cai trị | Văn kiện. | Cung cấp dụng cụ máy móc cho. | Phối dàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

instrument


['instrumənt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dụng cụ; công cụa surgical /optical instrument dụng cụ phẫu thuật/quang họcinstruments of torture dụng cụ tra tấnwe humans are merely the instruments [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

instrument


| instrument instrument (ĭnʹstrə-mənt) noun Abbr. instr. 1. A means by which something is done; an agency. 2. One used by another to accomplish a purpose; a dupe. 3. An im [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

instrument


1. Dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Ví dụ: instruments of torture (dụng cụ tra tấn)
2. Nhạc khí
Ví dụ: Is he learning an instrument? (Anh ấy đang học nhạc khí đúng không?)
Trang Bui - 00:00:00 UTC 28 tháng 4, 2014

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

instrument


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< compresse compresseur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa