Ý nghĩa của từ inside là gì:
inside nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ inside. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inside mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

inside


Mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong. | Phần giữa. | : ''the '''inside''' of a week'' — phần giữa tuần | Lòng, ruột. | Ở trong, từ trong, nội bộ. | : '''''inside''' information'' — tin [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

inside


[in'said]|danh từ|tính từ|giới từ|phó từ|Tất cảdanh từ mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong phần giữathe inside of a week phần giữa tuần (thông tục) lòng, ruộtto turn inside out lộn trong ra n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< inhere re-did >>