Ý nghĩa của từ import là gì:
import nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ import. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa import mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

import


['impɔ:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá) ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)the import of a statement nội dung bản [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

import


Động từ: nhập khẩu
Ví dụ 1: Nguyên liệu để làm ra đôi giày này được nhập khẩu từ Việt Nam. (The main material for this shoes is imported from Vietnam).
Ví dụ 2: Tôi nhập khẩu quần áo từ Đài Loan về bán. (I am importing clothes from Taiwan to sell).
nghĩa là gì - Ngày 23 tháng 1 năm 2019

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

import


Sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá). | hàng nhập, hàng nhập khẩu. | Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện). | : ''the '''import''' of a statement'' — nội dung bản tuyên bố | Tầm quan trọng. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< importunate reflectometer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa