1 |
impertCó thể viết nhầm thành "Import" (nhập khẩu)/ Expert (Chuyên gia)/ Imperial (hoàng đế)/ Impertinence (sự láo xược)/ Imperturbable (điềm tĩnh)/ Imperative (cấp bách, có tính sai khiến)/ Imperceptible (không thể cảm thấy hoặc nhận thấy)/ Imperence (sự trơ tráo/ sự vô liêm sỉ)/ Imperfect (không hoàn chỉnh, còn dở dang).
|
<< hôn trán | xmas >> |