1 |
imperialTính từ: thuộc về hoàng đế, có uy quyền, uy nghi. Ví dụ: Châu báu của hoàng đế sẽ được chôn theo ngài khi ngài chết. (Imperial treasure will be burried with dead imperator.) Danh từ: chòm râu dưới môi Ví dụ: Tôi đang tìm người dáng cao gầy và có chòm râu dưới môi trong nhà hàng của anh. (I am seeking for a man who is tall and thin, has imperial in your restaurant.)
|
2 |
imperial Hoàng đế. | Đế quốc. | Có toàn quyền; có uy quyền lớn. | Uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga. | Hống hách. | Hệ thống đo lường Anh. | : '''''imperial''' acre'' — mẫu Anh [..]
|
<< imperfective | imperialism >> |