Ý nghĩa của từ ill là gì:
ill nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ill. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ill mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ill


Đau yếu, ốm. | : ''to be seriously '''ill''''' — bị ốm nặng | : ''to fall '''ill'''; to be taken '''ill''''' — bị ốm | : ''to look '''ill''''' — trông có vẻ ốm | Xấu, tồi, kém; ác. | : '''''ill'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ill


[il]|tính từ|phó từ |danh từ|Tất cảtính từ không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; đau yếuhe's been ill for two weeks nó bị ốm đạ hai tuần nayto be seriously ill bị ốm nặngto fall ill ; to be t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ill


- đâu ốm, yếu
VD: to be serious ill: bị ốm nặng

- đây là một từ lóng, có nghĩa là tuyệt vời, đỉnh giống với "cool", "awesome",...trong tiếng anh
VD: That game is ill!
-> Trò chơi đó tuyệt thật đấy
vananh - 00:00:00 UTC 1 tháng 8, 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ill


| ill ill (ĭl) adjective worse (wûrs), worst (wûrst) 1. Not healthy; sick: I began to feel ill last week. 2. Not normal; unsound: an ill condition of body and mind. 3. Result [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ill


Tính từ: bệnh, không được khỏe, rủi,...
Ví dụ: Ông ta đã nghỉ việc vì bị bệnh rất nặng. (He quit his job because he get ill seriously.)
Trạng từ: khó, hầu như không thể
Ví dụ: Tôi khó mà chơi được bài này trong thời gian tới vì khối lượng công việc khổng lồ. (I ill play this song currently because of tons of work I have to accomplish.)
nga - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2018





<< ilium illation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa