Ý nghĩa của từ ii là gì:
ii nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ii. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ii mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ii


ii là dấu hiệu được sử dụng khi đánh dấu các mục con trong một ý lớn. Thường dùng trong các văn bản mang tính khoa học và văn phạm cao như các luận án, đề tài.
II được viết hoa là ký hiệu số hai trong tiếng La Mã cổ
Ví dụ: II - I = I
Caominhhv - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ii


1. Theo chữ số la mã có nghĩa là 2.
2. Có thể là viết tắt của 1 số cụm từ như : illegal immigration (nhập cư bất hợp pháp), I Hear & I Understand (Tôi lắng nghe và tôi thấu hiểu), v.v...
thanhthu - 00:00:00 UTC 25 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ii


Ii (Ijo trong tiếng Thụy Điển) là một đô thị của Phần Lan. Đô thị này nằm ở tỉnh Oulu trong vùng Bắc Ostrobothnia. Đô thị này có dân số 8.992 người (31.01.2007) với diện tích là 635,24 km² trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< zai jian uf >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa