1 |
ignorance Sự ngu dốt, sự không biết. | : ''to be complete '''ignorance''' of...'' — hoàn toàn không biết gì về... | Sự dốt nát. | Sự không biết. | : ''Tenir quelqu'un dans l’ignorance de ce qu’on fait'' — [..]
|
2 |
ignoranceDanh từ: sự không biết, sự ngu dốt, bù nhìn, thiếu hiểu biết... Ví dụ: The ignorance of Marketing strategy leads to her failure in her business. (Sự thiếu hiểu biết về chiến lược Marketing dẫn đến việc thất bại trong kinh doanh của cô ta) Ví dụ: The ignorance of traffic regulation can lead to penalty or accidents.
|
<< atrocement | attentivement >> |