1 |
idle Ngồi rồi, không làm việc gì. | : ''in an '''idle''' hour'' — trong lúc ngồi rồi | Không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác. | : ''an '''idle''' worthless boy'' — một đứa bé lười nhác vô tí [..]
|
2 |
idle1. Chỉ trạng thái đứng yên, không thay đổi, không có năng lượng, không làm gì, không hành động. Có thể dùng cho tài nguyên các loại: con người, vật liệu, máy móc,...
|
3 |
idle- ngồi rỗi, không làm việc gì: in an idle hour - lười nhác, ăn không ngồi rồi: Idle boy - không có công ăn việc làm, thất nghiệp: idle men - (kỹ thuật) máy để không, không hoạt động: idle machine - (chuyện) vẩn vơ, không căn cứ: idle talks
|
4 |
idleTính từ: nhàn rỗi, thời gian trống, ăn không ngồi rồi, thất nghiệp,... Ví dụ: Tại sao không tận dụng thời gian ngồi không này mà kiếm gì ăn đi? (Why don't we utilize this idle time to eat something for lunch?) Ví dụ: Ông ta trở thành người thất nghiệp sau khi có cuộc xung đột với sếp. (He became an idle man after conflicting with his boss.)
|
<< recast | rebuilt >> |