1 |
hvTrong bộ môn toán học, từ "hv" ghi tắt của cụm từ "hình vuông". Hình vuông là một tứ giác (hình có bốn cạnh) đều, bốn cạnh bằng nhau và tạo thành bốn góc vuông. Diện tích của hình vuông được tính bằng công thức cạnh nhân cạnh và chu vi được tính bằng cạnh nhân 4
|
2 |
hv1. Viết tắt của High Voltage: Cao thế 2. Viết tắt của High Velocity: tốc độ cao
|
3 |
hvKỹ thuật điện áp cao
|
<< jg | te amo >> |