Ý nghĩa của từ honest là gì:
honest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ honest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa honest mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

honest


thật thà
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

honest


['ɔnist]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ thật thà, lương thiện, thành thật, chân thậtan honest witness /businessman một nhân chứng/doanh nhân trung thựcto give an honest opinion đưa ra ý kiến thành thậtt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

honest


Tính từ: thật thà, thành thật,... trong lời nói, hành động hay thái độ.
Ví dụ: Thành thật mà nói thì anh ta cũng không quá xuất sắc, chỉ là do may mắn thôi. (To be honest, he is not too excellent, I think thanks to luckiness, he can accomplish it.)
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 12, 2018

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

honest


Lương thiện. | : ''an '''honest''' man'' — một người lương thiện | Trung thực, chân thật. | : '''''honest''' truth'' — sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn | Kiếm được một cách lương thiện; chín [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hollow hooker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa