1 |
holy Thần thánh; linh thiêng. | : '''''holy''' water'' — nước thánh | Holy Writ kinh thánh. | : ''a '''holy''' war'' — một cuộc chiến tranh thần thánh | Sùng đạo, mộ đạo. | : ''a '''holy''' man'' — m [..]
|
2 |
holy['houli]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo; linh thiêngthe Holy Bible /Scriptures kinh thánhholy water nước thánhholy ground đất thánha holy war chiến tranh thần thá [..]
|
3 |
holyTính từ: mộ đạo, sùng đạo. Ngoài ra, nó còn diễn tả cảm xúc tột cùng thường theo nghĩa tiêu cực hơn là tích cực. Ví dụ 1: Anh ta là một người sùng đạo. (He is a holy man.) Ví dụ 2: Ôi trời, anh đã làm bể nó ư? (Oh holy, did you break it?)
|
<< heller | hellion >> |