Ý nghĩa của từ holy là gì:
holy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ holy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa holy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

holy


Thần thánh; linh thiêng. | : '''''holy''' water'' — nước thánh | Holy Writ kinh thánh. | : ''a '''holy''' war'' — một cuộc chiến tranh thần thánh | Sùng đạo, mộ đạo. | : ''a '''holy''' man'' — m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

holy


['houli]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo; linh thiêngthe Holy Bible /Scriptures kinh thánhholy water nước thánhholy ground đất thánha holy war chiến tranh thần thá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

holy


Tính từ: mộ đạo, sùng đạo. Ngoài ra, nó còn diễn tả cảm xúc tột cùng thường theo nghĩa tiêu cực hơn là tích cực.
Ví dụ 1: Anh ta là một người sùng đạo. (He is a holy man.)
Ví dụ 2: Ôi trời, anh đã làm bể nó ư? (Oh holy, did you break it?)
nga - Ngày 08 tháng 11 năm 2018





<< heller hellion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa