1 |
hollow Rỗng. | Trống rỗng, đói meo (bụng). | Hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm. | : '''''hollow''' cheeks'' — má hõm | Ốm ốm, rỗng (âm thanh). | Rỗng tuếch. | : '''''hollow''' words'' — những lời rỗng [..]
|
2 |
hollow['hɔlou]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ rỗng trống rỗng, đói meo (bụng) hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắmhollow cheeks má hõm ốm ốm, rỗng (âm thanh) rỗng tuếchhollow words những lời [..]
|
3 |
hollow| hollow hollow (hŏlʹō) adjective hollower, hollowest 1. Having a cavity, gap, or space within: a hollow wall. 2. Deeply indented or concave; sunken: "His bearded face alread [..]
|
<< holiness | honest >> |