Ý nghĩa của từ hollow là gì:
hollow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hollow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hollow mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hollow


Rỗng. | Trống rỗng, đói meo (bụng). | Hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm. | : '''''hollow''' cheeks'' — má hõm | Ốm ốm, rỗng (âm thanh). | Rỗng tuếch. | : '''''hollow''' words'' — những lời rỗng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hollow


['hɔlou]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ rỗng trống rỗng, đói meo (bụng) hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắmhollow cheeks má hõm ốm ốm, rỗng (âm thanh) rỗng tuếchhollow words những lời [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hollow


| hollow hollow (hŏlʹō) adjective hollower, hollowest 1. Having a cavity, gap, or space within: a hollow wall. 2. Deeply indented or concave; sunken: "His bearded face alread [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< holiness honest >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa