1 |
hfHF hay Hf có thể là:
|
2 |
hf Tần số cao (high frequency).
|
3 |
hf- good luck and have fun: chúc may mắn và vui vẻ - high frequency: tần số cao - Hafnium là một nguyên tố hóa học - Hydrogen fluoride (HF) là một hợp chất hóa học. - trong tin học, HF: Helicon filter: phần mềm chỉnh sửa photo
|
4 |
hfviết tắt của " half life" có nghĩa: thời gian cần thiết cho một cái gì đó sẽ giảm xuống một nửa giá trị ban đầu của nó (đặc biệt là thời gian cho một nửa các nguyên tử trong một chất phóng xạ phân hủy)
|
5 |
hfVui vẻ nha.
|
6 |
hfVui vẻ nha.
|
7 |
hfhave fun, chúc vui vẻ
|
<< hb | hgv >> |