1 |
hermaphrodite Loài lưỡng tính. | Lưỡng tính. | : ''Fleur '''hermaphrodite''''' — hoa lưỡng tính | : ''Animal '''hermaphrodite''''' — động vật lưỡng tính | Người ái nam ái nữ.
|
2 |
hermaphrodite1. (danh từ) Động vật hoặc con người có bộ phận sinh dục hoặc đặc điểm sinh sản của cả 2 giới. Sinh vật lưỡng tính. 2. (tính từ) thuộc về lưỡng tính, mang tính chất của 2 giới tính.
|
3 |
hermaphroditethể lưỡng tính
|
<< herm | hermitage >> |