1 |
hedging | Lập hàng rào.
|
2 |
hedgingcó nghĩa là sự vòng vo, không trả lời trực tiếp vào câu hỏi. ví dụ Just answer ‘yes’ or ‘no’—and stop hedging. có nghĩa là chỉ trả lời có hoặc không dừng vòng vo
|
3 |
hedgingLệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
|
4 |
hedgingLệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
|
5 |
hedgingLệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
|
<< pharmaco | heteroscedasticity >> |