Ý nghĩa của từ hedging là gì:
hedging nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hedging. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hedging mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hedging


| Lập hàng rào.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hedging


có nghĩa là sự vòng vo, không trả lời trực tiếp vào câu hỏi. ví dụ Just answer ‘yes’ or ‘no’—and stop hedging. có nghĩa là chỉ trả lời có hoặc không dừng vòng vo
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 27 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hedging


Lệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
Nguồn: nmd.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hedging


Lệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
Nguồn: maxi-forex.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hedging


Lệnh bảo toàn rủi ro – chiến lược bù đắp rủi ro đầu tư
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)





<< pharmaco heteroscedasticity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa