Ý nghĩa của từ hearing là gì:
hearing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ hearing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hearing mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hearing


Thính giác. | : ''to be hard of '''hearing''''' — nặng tai | : ''to be quick of '''hearing''''' — thính tai | Tầm nghe. | : ''within '''hearing''''' — ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hearing


thính giác
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)




<< longing lodging >>