1 |
hearing Thính giác. | : ''to be hard of '''hearing''''' — nặng tai | : ''to be quick of '''hearing''''' — thính tai | Tầm nghe. | : ''within '''hearing''''' — ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe [..]
|
2 |
hearingthính giác
|
<< longing | lodging >> |