Ý nghĩa của từ healthy là gì:
healthy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ healthy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa healthy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

healthy


Khoẻ mạnh. | Có lợi cho sức khoẻ. | : ''a '''healthy''' climate'' — khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ) | Lành mạnh. | : ''a '''healthy''' way of living'' — lối sống lành mạnh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

healthy


['helθi]|tính từ khoẻ mạnh có lợi cho sức khoẻa healthy climate khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ) lành mạnha healthy way of living lối sống lành mạnhĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

healthy


                         khoẻ mạnh
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

healthy


Sức khỏe
Ẩn danh - Ngày 25 tháng 4 năm 2015





<< healthfulness heaver >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa