Ý nghĩa của từ health là gì:
health nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ health. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa health mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

health


sức khoẻ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

health


Sức khoẻ. | Sự lành mạnh. | Thể chất. | : ''good '''health''''' — thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt | : ''bad '''health''''' — thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém | : ''to be broken in '''health''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

health


[helθ]|danh từ sức khoẻ sự lành mạnh thể chấtgood health thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốtbad health thể chất yếu đuối; sức khoẻ kémto be broken in health thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược cốc rượ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   10 Thumbs down

health


Một tình trạng bao gồm đầy đủ về mặt cơ thể, tâm thần, và phúc lợi xã hội, và không chỉ đơn giản là tình trạng không có bệnh hoặc suy nhược cơ thể.
Nguồn: amvietnam.com (offline)





<< intermeddler healthful >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa