Ý nghĩa của từ hb là gì:
hb nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hb. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hb mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hb


Màu đen cứng (hard black).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hb


historic battle, chế độ bay chân thật hơn AB, chỉ được dùng 1 máy bay.
Nguồn: diendan.gate.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hb


1. viết tắt của ''happy birth'' có nghĩa : chúc mừng sinh nhật dùng tỏng ngôn ngữ tán gẫu mạng.
2. viết tắt cuqr "handbook" đây là quyển sổ tay ghi lại những thông tin hữu ích, hay có các hướng dẫn về một vật hay nơi nào đó
thanhthanh - Ngày 29 tháng 7 năm 2013

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hb


1. Ghi tắt của cụm từ "hot boy", đây là một khái niệm chỉ những chàng trai xinh đẹp, ngầu,.. trong mắt giới nữ
2. Ghi tắt của từ "Hemoglobin", đây là một protein màu gọi là huyết sắc tố. Hb chiếm khoảng 34% trọng lượng của hồng cầu và được dùng để chẩn đoán mức độ thiếu máu của bệnh nhân
nghĩa là gì - Ngày 29 tháng 3 năm 2019

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hb


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< h.p. hf >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa