Ý nghĩa của từ haw là gì:
haw nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ haw. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa haw mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

haw


Quả táo gai. | Hàng rào; khu đất rào. | Mi mắt thứ ba (của ngựa, chó... ). | Hum. | Hum.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

haw


Quả táo gai. | Hàng rào; khu đất rào. | Mi mắt thứ ba (của ngựa, chó... ). | Hum. | Hum.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< sorriness anodal >>