1 |
haw Quả táo gai. | Hàng rào; khu đất rào. | Mi mắt thứ ba (của ngựa, chó... ). | Hum. | Hum.
|
2 |
haw Quả táo gai. | Hàng rào; khu đất rào. | Mi mắt thứ ba (của ngựa, chó... ). | Hum. | Hum.
|
<< sorriness | anodal >> |