Ý nghĩa của từ happy là gì:
happy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ happy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa happy mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

happy


vui
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

happy


vui vẻ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

happy


Tính từ: vui vẻ, hạnh phúc,...
Ví dụ: Tôi hay coi những bộ phim có cái kết đẹp hơn là cái kết bi thảm vì tôi là người nhạy cảm. (I tend to watch film with happy ending rather than sad ending because I am a sentimental person).
- Tên của một bài hát nổi tiếng của ca sĩ Pharrel Williams.
nghĩa là gì - Ngày 07 tháng 7 năm 2019

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

happy


Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). | : ''I shall be '''happy''' to accept your invitation'' — tôi sung sướng nhận lời mời của ông | May mắn, tốt phúc. | Sung sướng, hạnh phúc. | : ''a '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

happy


['hæpi]|tính từ vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)I shall be happy to accept your invitation tôi sung sướng nhận lời mời của ông may mắn, tốt phúc sung sướng, hạnh phúca happy marriage một cu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

happy


"Happy" là ca khúc của Michael Jackson thời thiếu niên thu âm cho nhãn Motown năm 1973. Bài hát có trong album của Michael Jackson Music and Me. Tiêu đề đầy đủ của nó "Happy (Love Theme from Lady Sing [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

1 Thumbs up   3 Thumbs down

happy


Hạnh phúc (tiếng Anh: Happy) là một bài hát tiếng Anh do nữ ca sĩ Leona Lewis thể hiện. Ca khúc được viết bởi Leona Lewis, Ryan Tedder, Evan Bogart và được sản xuất bởi Tedder. Bài hát ra mắt ở Mỹ ngà [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< hap harangue >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa