Ý nghĩa của từ halo là gì:
halo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ halo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa halo mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

halo


"Halo" là bài hát được thu âm bởi ca sĩ người Mĩ nhạc R&B Beyoncé Knowles. Ca khúc nằm trong album phòng thu thứ 3 của cô, I Am... Sasha Fierce (phát hành năm 2008), và phát hành dưới dạng đĩa đơn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

halo


quầng, vòng hào quang; vành~ of dispersion vành phân tánlunar ~ quầng Mặt trăngpleochroic ~ vành đa sắcsolar ~ quầng Mặt trời
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

halo


quầng sáng
Nguồn: tdichthuat.com.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

halo


Quầng (mặt trăng, mặt trời... ). | Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh). | Vòng sáng. | Quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng). | Bao quanh bằng vầng hào [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< halogène constamment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa