Ý nghĩa của từ half là gì:
half nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ half. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa half mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

half


nửa, một nửa~ granite nửa granit ~ martite nửa mactit~ moon trăng bán nguyệt~ period nửa chu kỳ, chu kỳ bán thuỷ~ shrub cây bụi thấp~ tide gian triều (giữa khoảng triều lên và triều xuống)~ time-level mực nửa triều
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

half


[hɑ:f]|danh từ|tính từ|phó từ|đại từ|Tất cảdanh từ, số nhiều halves phân nửa, một nửaI broke the chocolate into halves - here's your half tôi bẻ thanh sôcôla này làm hai nửa - đây là nửa của anh John [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

half


Nửa, phân chia đôi. | : '''''half''' an hour'' — nửa giờ | : ''to cut something in '''half''''' — chia (cắt) cái gì ra làm đôi | Nửa giờ, ba mươi phút. | : '''''half''' past two'' — 2 giờ 30 phú [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

half


| half half (hăf, häf) noun plural halves (hăvz, hävz) 1. Abbr. hf. a. One of two equal parts that together constitute a whole. b. One part approximately equal to the remaining [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< indiscreetness indigo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa