1 |
hail Mưa đá. | Loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp. | : ''a '''hail''' of questions'' — một loạt câu hỏi dồn dập | : ''a '''hail''' of bullets'' — một trận mưa đạn | Mưa đá. | : ''it hails'' — [..]
|
2 |
hailmưa đáheavy ~ mưa đá hạtsoft ~ mưa đá tuyết
|
3 |
hailmưa đá
|
<< ski'd | situate >> |