1 |
hải lưu Dòng nước ở biển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.
|
2 |
hải lưud. Dòng nước ở biển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải lưu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hải lưu": . hải lưu hồi lâu [..]
|
3 |
hải lưud. Dòng nước ở biển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.
|
4 |
hải lưudòng nước ở biển hay đại dương chảy theo một hướng nhất định.
|
5 |
hải lưuDòng hải lưu là chuyển động trực tiếp, liên tục và tương đối ổn định của nước biển và lưu thông ở một trong các đại dương của Trái Đất. Các dòng hải lưu có thể lưu thông trên một quãng đường dài hàng [..]
|
<< hạnh kiểm | hải vị >> |