1 |
gẫu Bông lông không mục đích. | : ''Ngồi không tán '''gẫu'''.'' | : ''Đi chơi '''gẫu'''.''
|
2 |
gẫuph. Bông lông không mục đích: Ngồi không tán gẫu; Đi chơi gẫu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gẫu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gẫu": . gàu gầu gẫu gấu giàu giảu giầu giấu giậu giễ [..]
|
3 |
gẫuph. Bông lông không mục đích: Ngồi không tán gẫu; Đi chơi gẫu.
|
4 |
gẫu(chuyện trò) không có chủ đích, chỉ cốt vui và cho qua thì giờ tán gẫu nói chuyện gẫu
|
<< tự nguyện | tự h >> |