Ý nghĩa của từ góa là gì:
góa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ góa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa góa mình

1

81 Thumbs up   11 Thumbs down

góa


goá là ở giá
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 11 tháng 9, 2015

2

47 Thumbs up   2 Thumbs down

góa


Góa có nghĩa là khép lòng , không yêu mỘt ai
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 26 tháng 6, 2018

3

27 Thumbs up   20 Thumbs down

góa


Goá. | Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

16 Thumbs up   20 Thumbs down

góa


goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 3, 2015

5

17 Thumbs up   24 Thumbs down

góa


goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tận tụy góa bụa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa