1 |
gàu Đồ dùng bằng tre đan để kéo nước hay tát nước.
|
2 |
gàud. Đồ dùng bằng tre đan để kéo nước hay tát nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gàu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gàu": . gàu gầu gẫu gấu giàu giảu giầu giấu giậu giễu more...-Nhữ [..]
|
3 |
gàud. Đồ dùng bằng tre đan để kéo nước hay tát nước.
|
4 |
gàuthịt có lẫn mỡ ở ngực bò phở gàu Danh từ chất bẩn màu trắng do chất mỡ từ hạch mồ hôi ở da đầu tiết ra và khô lại đầu có nhiều gàu dầu gội [..]
|
5 |
gàuGàu là một công cụ dùng để tát nước vào ruộng lúa, gàu được làm bằng tre, nứa
|
6 |
gàuGàu là một hiện tượng rối loạn của da đầu, gây chứng đóng vảy trắng, vảy rời từng mảng hay rơi lấm tấm trên tóc. Các tế bào da đầu bình thường chết chậm, khi được các tế bào khác thay thì có thể tạo v [..]
|
7 |
gàuGàu có thể được hiểu là:
|
<< gào thét | gày võ >> |