1 |
gymnastic Thể dục. | Thể dục. | : ''to do '''gymnastic'''; to go in for '''gymnastic''''' — tập thể dục | Sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì). | : ''chessplaying is a good mental '''gymnastic''''' [..]
|
2 |
gymnasticTính từ: thuộc về thể thao Danh từ: thể dục, thể thao Ví dụ: Tập thể dục tại nhà sẽ tiết kiệm hơn khi đi đến phòng gym, nhưng hiệu quả thu được thì không bằng. (Doing gymnastics at home will be more economical but less effective than doing at gym.)
|
<< guzzle | gymnosperm >> |