1 |
gutter Máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà). | Rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố... ). | Nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội). | : ''the language of the '''gutter''''' — giọng du cô [..]
|
2 |
gutter1. hào, rãnh thoát nước; máng nước2. lò dọc, lò thông gió3. lòng sông 4.đáy sa khoángcovered ~ rãnh ngầm
|
<< gut | outstrip >> |