1 |
guess Sự đoán, sự ước chừng. | : ''to make a '''guess''''' — đoán | : ''it's anybody's '''guess''''' — chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người | : ''at a '''guess'''; by '''guess''''' — đoán chừng hú hoạ | [..]
|
2 |
guess[ges]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự đoán, sự ước chừngto make a guess đoánit's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ngườiat a guess ; by guess đoán chừng hú hoạan educated guess sự dự đoán [..]
|
3 |
guess- Động từ: đoán Ví dụ: Tôi đoán cậu sẽ thắng trong cuộc thi lần này. (I guess you will win this competition.) - Là tên của một thương hiệu thời trang nổi tiếng của Mỹ khi xuất hiện lần đầu với mẫu quần jean quyến rũ dành cho phụ nữ. Hiện nay, ngoài quần áo thì thương hiệu này còn mở rộng sang túi xách và đồng hồ rất thời thượng.
|
<< gudgeon | guesstimate >> |