Ý nghĩa của từ granddaughter là gì:
granddaughter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ granddaughter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa granddaughter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

granddaughter


cháu gái
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 27 tháng 10, 2015

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

granddaughter


Cháu gái (của ông bà).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

granddaughter


cháu gái
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< grandchild grandee >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa