1 |
grand openingNghĩa của cụm từ: buổi lễ khánh thành của một cửa hàng, nhà hàng, viện bảo tàng hoặc công viên,... Ví dụ: Nhân dịp cửa hàng AA được mở đầu tiên ở Sài Gòn, chúng tôi sẽ áp dụng miễn phí vận chuyển cho tất cả các đơn ở Sài Gòn. (To memorize our grand opening for the first AA store in Saigon, all the orders will be applied free delivery.)
|
<< cmt | vsco >> |