1 |
grand Rất quan trọng, rất lớn. | : '''''grand''' question'' — vấn đề rất quan trọng | : ''to make a '''grand''' mistake'' — phạm một lỗi lầm rất lớn | Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. | : ''a [..]
|
2 |
grandTính từ: hùng vĩ, xuất chúng, chính, ... Ví dụ: Bức tượng kia trông thật là hùng vĩ. (That statue looks impressively grand.) Ví dụ: Ông có thể lái xe trực qua cổng chính để vào khuôn viên của chúng tôi. (You can drive directly throughout grand gate to our campus.)
|
3 |
grand[grænd]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ rất quan trọng, rất lớngrand question vấn đề rất quan trọngto make a grand mistake phạm một lỗi lầm rất lớn hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoànga grand view [..]
|
<< grammaticalement | grandement >> |