1 |
glee Niềm hân hoan, niềm vui sướng. | Bài hát ba bè; bái hát bốn bè.
|
2 |
gleemột series phim truyền hình của Mỹ. Series này trở nên nổi tiếng nhờ format đặc biệt của nó, khi Glee mới xuất hiện, có rất ít phim truyền hình được làm theo thể loại nhạc kịch. ngoài ra việc lựa chọn các bài hát nổi tiếng, đang đứng thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng cũng góp phần làm series càng thêm được yêu thích
|
3 |
gleeMùa thứ hai của sê ri phim truyền hình nhạc kịch hài Glee được phát sóng lần đầu tiên từ ngày 21 tháng 9 năm 2010 đến ngày 24 tháng 5 năm 2011 trên Fox tại Mỹ. 22 tập phim được sản xuất bởi 20th Centu [..]
|
4 |
gleeGlee (tạm dịch: Đội hát Trung học) là một bộ phim truyền hình nhạc kịch hài tâm lý Mỹ được trình chiếu trên kênh Fox tại Mỹ, kênh Global và Fox Canada tại Canada và kênh STAR World tại Đông Nam Á, tro [..]
|
<< glebe | gleek >> |