Ý nghĩa của từ glass là gì:
glass nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ glass. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa glass mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


Kính thuỷ tinh. | Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung). | Cái cốc; (một) cốc. | Cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass). | Ống nhòm. | Thấu kính. | Mặt kính (đồng hồ, cửa sổ). | Nhà kính (trồng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


[glɑ:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kính; thuỷ tinhto cut oneself on broken glass đứt tay vì kính vỡreinforced , toughened , frosted glass kính được gia cố bằng sợi kim loại, kính không vỡ, kí [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


| glass glass (glăs) noun 1. Any of a large class of materials with highly variable mechanical and optical properties that solidify from the molten state without crystallization, are typically [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


thủy tinh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


cốc thủy tinh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

glass


Danh từ: ly, kính mắt, thủy tinh, nhà kính, kính, gương...
Ví dụ: Tôi sắp đi du lịch và cần mua một cặp kính mát. (I am going to go travel so I need sun glasses.)
Ví dụ: Cái cốc kia đang chứa rượu vodka. (That glass is containing vodka.)
nga - Ngày 01 tháng 12 năm 2018





<< crétinisme crétois >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa