1 |
giạng Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang. | : '''''Giạng''' chân.''
|
2 |
giạngđg. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: Giạng chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giạng": . giang giàng giảng giáng giạng giăng giằng giên [..]
|
3 |
giạngđg. Xoạc rộng ra, giơ rộng theo chiều ngang: Giạng chân.
|
4 |
giạngđưa rộng hai chân ra hai bên ngồi giạng chân đứng giạng háng Đồng nghĩa: doạng, chạng, choạc, choạng, choãi, xoạc
|
<< giại | giạt >> |