1 |
giào | : ''Nước sôi '''giào''' ra.''
|
2 |
giàođg. X. Trào: Nước sôi giào ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giào". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giào": . giao giào giảo giáo gieo giẹo gio giò giỏ gió more... [..]
|
3 |
giàođg. X. Trào: Nước sôi giào ra.
|
<< giành | giàu >> |