Ý nghĩa của từ gee là gì:
gee nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gee. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gee mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gee


Gee"| Next single = "Tell Me Your Wish | Misc = }}}}"Gee" là bài hát chủ đề nằm trong mini-album cùng tên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Girls' Generation, được phát hành trực tuyến và [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gee


Gee| Next album = Tell Me Your Wish | Misc = | Single 2 = Gee | Single 2 date = }}}}Gee là mini - album đầu tiên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, Girls' Generation. Mini - album được phá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gee


Khuấy thán từ. | Đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo). | Cứ thế!, thế!, được!
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gee


Đi nào; thế, cứ thế! (tiếng để thúc ngựa chạy nhanh lên khi cưỡi ngựa); Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ
"'Gee" (có nghĩa tương tự như "Oh my god!") còn là tên một album của nhóm nhạc SNSD Hàn Quốc.
ThuyNguyen - Ngày 24 tháng 7 năm 2013





<< gazpacho gee-gee >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa