1 |
gb Nước Anh, Anh quốc (Great Britain).
|
2 |
gb1. viết tắt của Great Britain - tên gọi tắt của United Kingdom of Great Britain - Liên Hiệp Vương Quốc Anh. một thể chế, tập hợp 4 nước gồm Anh, scotland, xứ wales và bắc ireland 2. viết tắt của Gameboy - một loại máy chơi game nổi tiếng những năm 90 3. viết tắt của Gigabyte: đơn vị đo dung lượng thông tin, bằng 1024 megabyte
|
3 |
gb- là viết tắt của Great Britain là: ( địa danh) đảo lớn nhất ở British isles( miền tây bắc châu âu), bao gồm Anh, Scotland và xứ Wales - là kí hiệu của Gigabyte- là đơn vị tính dung lượng bộ nhớ (RAM, ổ cứng, ...), được dùng trong các ngành Công Nghệ (CNTT, Viễn Thông...)
|
4 |
gbBản mẫu:Quantities of bytes
Gigabyte (từ tiền tố giga- của SI) là đơn vị thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng một tỷ byte hoặc 230 byte (1024 mebibyte). Gigabyte thường [..]
|
<< gatt | gc >> |