Ý nghĩa của từ garden là gì:
garden nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ garden. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa garden mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

garden


| garden garden (gärʹdn) noun 1. A plot of land used for the cultivation of flowers, vegetables, herbs, or fruit. 2. Often gardens Grounds laid out with flowers, trees, and ornamental [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

garden


Danh từ: vườn, ngoài trời
Ví dụ: Ông tôi đang cắt cỏ ngoài vườn. (My grandpa is cutting grass in the garden.)

Động từ: làm vườn
Ví dụ: Cô ấy đang làm vườn cho sạch để chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay. (She is gardening to prepare for tonight party.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

garden


['gɑ:dn]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vườna vegetable garden vườn raua formal garden một mảnh vườn ngay hàng thẳng lốiweeding the garden nhổ cỏ trong vườn ( số nhiều) công viên, vườnzoological ga [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

garden


Vườn. | : ''a vegetable '''garden''''' — vườn rau | Công viên, vườn. | : ''zoological gardens'' — vườn bách thú | Vùng màu mỡ xanh tốt. | : ''to lead somebody up the '''garden''' [path]'' — lừa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tartan gardenia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa