1 |
game Trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá... ). | Dụng cụ để chơi (các trò chơi). | Cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu. | Ván (bài, cờ... ). | : ''to win four games in the first set'' — thắng bốn v [..]
|
2 |
game[geim]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ trò chơi ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấuOlympic Games Thế vận hội, Đại hội thể thao thế giới, Đại hội thể thao Olympich ván (bài, cờ...)to [..]
|
3 |
gameTrò chơi điện tử là trò chơi sử dụng thiết bị điện tử để tạo ra một hệ thống tương tác mà người chơi có thể chơi. Hình thức phổ biến nhất hiện giờ của trò chơi điện tử là trò chơi video (video game) v [..]
|
4 |
gameván đấu
|
5 |
gameTrò chơi Một bộ tài liệu được làm thành trò chơi với mục đích giải trí theo một số quy luật của trò chơi.
|
<< gallop | gander >> |