Ý nghĩa của từ game là gì:
game nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ game. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa game mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

game


Trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá... ). | Dụng cụ để chơi (các trò chơi). | Cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu. | Ván (bài, cờ... ). | : ''to win four games in the first set'' — thắng bốn v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

game


[geim]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ trò chơi ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấuOlympic Games Thế vận hội, Đại hội thể thao thế giới, Đại hội thể thao Olympich ván (bài, cờ...)to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

game


Trò chơi điện tử là trò chơi sử dụng thiết bị điện tử để tạo ra một hệ thống tương tác mà người chơi có thể chơi. Hình thức phổ biến nhất hiện giờ của trò chơi điện tử là trò chơi video (video game) v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

game


ván đấu
Nguồn: donexpro.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

game


Trò chơi Một bộ tài liệu được làm thành trò chơi với mục đích giải trí theo một số quy luật của trò chơi.
Nguồn: leaf-vn.org





<< gallop gander >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa