1 |
fuse Cầu chì. | Ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn... ). | Chảy ra (kim loại). | Hợp nhất lại.
|
2 |
fusecầu chì
|
3 |
fuseFilesystem in Userspace (FUSE) là một lõi module nạp được cho các hệ thống máy tính chạy hệ điều hành họ Unix, cho phép người dùng thông thường có khả năng tạo các hệ thống tệp mà không cần chỉnh sửa [..]
|
<< furry | fusiform >> |