1 |
fulfill Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ... ). | : ''to fulfil one's hop'' — thực hiện nguyện vọng của mình | Thi hành. | : ''to fulfil a command'' — thi hành một mệnh lệnh | Đáp ứng (lòng mong [..]
|
2 |
fulfillĐộng từ: hoàn thành, thực hiện ước mơ, lấp đầy, làm trọn,... Ví dụ: Tuy nhiệm vụ này thực sự rất khó khăn và đầy thử thách, nhưng tôi đã hoàn thành nó trong thời hạn quy định. (Even though this mission was difficult and challenge, I fulfilled it before the due day.)
|
<< multipliable | multiplane >> |