Ý nghĩa của từ fresh là gì:
fresh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ fresh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fresh mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

fresh


| fresh fresh (frĕsh) adjective fresher, freshest 1. New to one's experience; not encountered before. 2. Novel; different: a fresh slant on the problem. See synonyms at new. 3. Recently [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fresh


[fre∫]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ mới hoặc khácfresh evidence bằng chứng mớia fresh piece of paper một miếng giấy mớifresh news tin mớito begin a fresh chapter bắt đầu một chương mớia fresh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fresh


Tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt... ). | Tươi tắn, mơn mởn. | : '''''fresh''' paint'' — sơn còn ướt | Còn rõ rệt, chưa phai mờ. | : '''''fresh''' memories'' — những kỷ niệm chưa phai mờ | Trong s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< frequently fully >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa