1 |
fqviết tắt của '' fiscal quarter ''. Đây là một phần tư của lịch mà các doanh nghiệp sử dụng để tính toán doanh thu và chi phí. Điều này có thể hoặc không có thể tương ứng với một phần lịch. Ví dụ, quý lịch đầu tiên bao gồm các tháng Giêng, tháng Hai và tháng Ba vì họ là ba tháng đầu của năm dương lịch.
|
2 |
fq (愤青) những người cuồng tín dân tộc Trung Hoa thái quá
|
3 |
fqThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< npv | fv >> |