1 |
folderBìa hay vỏ của tập hồ sơ, chứa các hồ sơ. | ''Trong khoa học máy tính.'' Thư mục (đồng nghĩa trong tiếng Anh với directory hay sub-directory). | Máy móc hay người thực hiện động tác gấp (gập) các tờ m [..]
|
2 |
folderthư mục
|
<< trademark | checksum >> |