Ý nghĩa của từ focus là gì:
focus nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ focus. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa focus mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


['foukəs]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều focuses ; foci (toán học), (vật lý) tiêu điểm (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm (y học) ổ bệnhto bring into focus ; to bring to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


| focus focus (fōʹkəs) noun plural focuses or foci (-sī, -kī) 1. a. A point at which rays of light or other radiation converge or from which they appear to diverge, as afte [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


Động từ: tập trung, tụ vào
Ví dụ 1: Chúng tôi đang rất tập trung nên làm ơn đừng đánh lạc hướng chúng tôi. (We are trying to focus so please do not distract us.)
Danh từ: trung tâm, trọng tâm
Ví dụ: Chất lượng video không được tốt vì nhân vật chính bị mờ. (This camera dose not work well because of being out of focus.)
nga - Ngày 08 tháng 11 năm 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


Tiêu điểm. Điểm hội tụ của các tia sáng hoặc các sóng âm.2. Trung tâm chính của một quá trình bệnh tật.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


Ý chỉ việc tập trung toàn lực vào một mục tiêu nào đó.
Nguồn: xemgame.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


tiêu điểm
Nguồn: tdichthuat.com.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


Bên trong Moving head được trang bị 1 thấu kính thủy tinh trong suốt, dùng để làm rõ các hình ảnh gobo, vòng tròn của Moving head chiếu ra .
Nguồn: denmovinghead.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

focus


chế độ căn nét
Nguồn: forum.vietdesigner.net

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

focus


Tiêu điểm. | Trung tâm, trọng điểm tâm. | Ổ bệnh. | Làm tụ vào. | : ''to '''focus''' the sun's rays on something'' — làm tia nắng tụ vào vật gì | Điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh). | Làm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

focus


(Tập trung): Ý chỉ việc tập trung toàn lực vào một mục tiêu nào đó.
Nguồn: gamek.vn





<< levis levantine >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa