Ý nghĩa của từ flick là gì:
flick nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ flick. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flick mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flick


Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng. | Tiếng tách tách. | Phim chiếu bóng. | (từ lóng) buổi chiếu phim. | Đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng. | phủi (bụi... ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flick


Danh từ: cái gõ nhẹ, tiếng lách tách
Ví dụ: Tôi nghe tiếng lách tách một cách lạ thường trên lầu. (I hear some strange flicks on the up stair.)
Động từ: búng nhẹ, gõ nhẹ
Ví dụ: Anh ấy búng nhẹ vào má cô ấy thể hiện sự yêu thương của anh ấy. (He flicks her cheek to express his love.)
nga - Ngày 30 tháng 11 năm 2018

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flick


cú đánh nhanh trái tay (sử dụng khớp cổ tay) ở tầm thấp đưa cầu sang sâu bên phần sân đối phương
Nguồn: donexpro.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flick


Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)





<< flesh flight >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa