1 |
flick Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng. | Tiếng tách tách. | Phim chiếu bóng. | (từ lóng) buổi chiếu phim. | Đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng. | phủi (bụi... ). [..]
|
2 |
flickDanh từ: cái gõ nhẹ, tiếng lách tách Ví dụ: Tôi nghe tiếng lách tách một cách lạ thường trên lầu. (I hear some strange flicks on the up stair.) Động từ: búng nhẹ, gõ nhẹ Ví dụ: Anh ấy búng nhẹ vào má cô ấy thể hiện sự yêu thương của anh ấy. (He flicks her cheek to express his love.)
|
3 |
flickcú đánh nhanh trái tay (sử dụng khớp cổ tay) ở tầm thấp đưa cầu sang sâu bên phần sân đối phương
|
4 |
flickQuả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay.
|
<< flesh | flight >> |